Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành:Công nghệ kỹ thuật điện tử A 10 Cao đẳng
2 C511001 Công nghệ kỹ thuật mỏ; chuyên ngành:Khai thác mỏ lộ thiên A 10 Cao đẳng
3 C510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A 10 Cao đẳng
4 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A 10 Cao đẳng
5 C480202 Tin học ứng dụng A 10 Cao đẳng
6 C340101 Quản trị kinh doanh A 10 Cao đẳng
7 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A 13 Đại học
8 C511001 Công nghệ kỹ thuật mỏ; chuyên ngành:Khai thác mỏ hầm lò A 10 Cao đẳng
9 7520503 Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ; chuyên ngành: Trắc địa mỏ A 13 Đại học
10 7520503 Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ; chuyên ngành:Trắc địa công trình A 13 Đại học
11 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử A 13 Đại học
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A 13 Đại học
13 7340301 Kế toán A 13 Đại học
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện A 13 Đại học
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành:Công nghệ cơ điện tuyển khoáng A 13 Đại học
16 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A 13 Đại học
17 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành:Công nghệ cơ điện mỏ A 13 Đại học
18 7520601 Kỹ thuật mỏ; chuyên ngành:Kỹ thuật mỏ lộ thiên A 13 Đại học
19 7520601 Kỹ thuật mỏ; chuyên ngành: Kỹ thuật mỏ hầm lò A 13 Đại học
20 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện A 10 Cao đẳng
21 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành: Cơ điện mỏ A 10 Cao đẳng
22 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành:Cơ điện tuyển khoáng A 10 Cao đẳng
23 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành: Máy và thiết bị mỏ A 10 Cao đẳng
24 C510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A 10 Cao đẳng
25 C515901 Công nghệ kỹ thuật địa chất A 10 Cao đẳng
26 C340301 Kế toán A 10 Cao đẳng
27 C515902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa; chuyên ngành: trắc địa mỏ A 10 Cao đẳng
28 C515902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa; chuyên ngành: Trắc địa công trình A 10 Cao đẳng
29 C511002 Công nghệ tuyển khoáng A 10 Cao đẳng
30 C480202 Tin học ứng dụng A1 10 Cao đẳng
31 C340101 Quản trị kinh doanh A1 10 Cao đẳng
32 7340301 Kế toán A1 13 Đại học
33 C340301 Kế toán A1 10 Cao đẳng
34 C340101 Quản trị kinh doanh D1 10.5 Cao đẳng
35 7340301 Kế toán D1 13.5 Đại học
36 C340301 Kế toán D1 10.5 Cao đẳng
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2022

1. Phương thức xét tuyển học bạ

Kết quả xét tuyển đại học chính quy năm 2022 theo phương thức xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT (học bạ) và hướng dẫn đăng ký nguyện vọng trên cổng thông tin tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo

Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2022


Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 15
4 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; D07 15
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 15
6 7520601 Kỹ thuật mỏ A00; A01; D01; D07 15
7 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 15
8 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A00; A01; D01; D07 15
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 15
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15
11 7520503 Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ A00; A01; D01; D07 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 16
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 16
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 16
4 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; D07 16
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 16
6 7520601 Kỹ thuật mỏ A00; A01; D01; D07 16
7 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 16
8 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A00; A01; D01; D07 16
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 16
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 16
11 7520503 Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ A00; A01; D01; D07 16

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01, D07 15
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01, D07 15
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01, D07 15
4 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01, D07 15
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01, D07 15
6 7520601 Kỹ thuật mỏ A00; A01; D01, D07 15
7 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01, D07 15
8 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A00; A01; D01, D07 15
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01, D07 15
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01, D07 15
11 7520503 Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ A00; A01; D01, D07 15
12 7520501 Kỹ thuật địa chất A00; A01; D01, D07 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520601 Kỹ thuật mỏ 16
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 16
3 7340301 Kế toán 16
4 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 16
5 7520607 Kỹ thuật tuyển khoảng 16
6 7520503 Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 16
7 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 16
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 16
9 7480201 Công nghệ thông tin 16
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng 16
11 7340101 Quản trị kinh doanh 16
12 7520501 Kỹ thuật địa chất 16

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 13 Học bạ xét 16 điểm
2 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01, D07 13 Học bạ xét 16 điểm
3 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 13 Học bạ xét 16 điểm
4 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 13 Học bạ xét 16 điểm
5 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D07 13 Học bạ xét 16 điểm
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D07 13 Học bạ xét 16 điểm
7 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D07 13 Học bạ xét 16 điểm
8 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D07 13 Học bạ xét 16 điểm
9 7520501 Kỹ thuật địa chất A00, A01, D01, D07 13 Học bạ xét 16 điểm
10 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00, A01, D01, D07 13 Học bạ xét 16 điểm
11 7520601 Kỹ thuật mỏ A00, A01, D01, D07 13 Học bạ xét 16 điểm
12 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A00, A01, D01, D07 13 Học bạ xét 16 điểm
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 16
2 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01, D07 16
3 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 16
4 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 16
5 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D07 16
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D07 16
7 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D07 16
8 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D07 16
9 7520501 Kỹ thuật địa chất A00, A01, D01, D07 16
10 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00, A01, D01, D07 16
11 7520601 Kỹ thuật mỏ A00, A01, D01, D07 16
12 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A00, A01, D01, D07 16


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2012