Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540204 Công nghệ may A00; A01; D01 21.65
2 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07 19.7
3 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 20.3
4 7510304 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01 17.05
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 22.75
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01 20.3
7 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 21.55
8 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 21.1
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 21.3
10 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 23
11 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 21.5
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 21.05
13 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 19.73
14 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 20.9
15 7480102 Truyền thông và mạng máy tính A00; A01 17.1
16 7480101_QT Khoa học máy tính (LK với ĐH Frostburg ) A00; A01 ---
17 7480101 Khoa học máy tính A00;A01 19.9
18 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01 18.5
19 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 18.83
20 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 17.9
21 7340301 Kế toán A00; A01; D01 20.3
22 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 19.2
23 7340115 Marketing A00; A01; D01 19.13
24 7340101_QT Quản lý kinh doanh (LK với ĐH York St John) A00; A01; D01 16.08
25 7340101_CLC Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00; A01; D01 ---
26 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 19.43
27 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 ---
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.02
29 7220113 Việt Nam học C00; D01; D14 19.25
30 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; D01 20.9
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2022

1. Kết quả xét tuyển đại học chính quy năm 2022 theo phương thức 2, 4, 5

- Phương thức 2: Xét tuyển thí sinh đoạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh/thành phố, thí sinh có chứng chỉ quốc tế;

- Phương thức 4: Xét tuyển dựa trên kết quả học tập ở bậc học THPT;

- Phương thức 5: Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức năm 2022.

TT

Mã ngành/ CTĐT

Tên ngành/chương trình đào tạo

Điểm đủ điều kiện trúng tuyển

Phương thức 2

Phương thức 4

Phương thức 5

1

7210404

Thiết kế thời trang

 

≥27.77

 

2

7220201

Ngôn ngữ Anh

≥26.67

≥27.60

 

3

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

≥24.37

≥27.10

 

4

7220209

Ngôn ngữ Nhật

≥26.52

≥26.41

 

5

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

≥24.47

≥27.09

 

6

7310612

Trung Quốc học

≥28.31

≥26.21

 

7

7310104

Kinh tế đầu tư

≥28.99

≥28.16

 

8

7329001

Công nghệ đa phương tiện

≥28.99

≥28.66

 

9

7340101

Quản trị kinh doanh

≥29.01

≥28.42

≥20.10

10

7340115

Marketing

≥29.44

≥28.80

≥20.65

11

7340125

Phân tích dữ liệu kinh doanh

≥29.23

≥28.40

≥19.40

12

7340201

Tài chính – Ngân hàng

≥29.23

≥28.19

≥19.65

13

7340301

Kế toán

≥29.17

≥27.89

≥18.70

14

7340302

Kiểm toán

≥29.34

≥27.97

≥19.45

15

7340404

Quản trị nhân lực

≥29.24

≥28.04

≥19.40

16

7340406

Quản trị văn phòng

≥27.95

≥27.29

≥18.15

17

7480101

Khoa học máy tính

≥29.59

≥29.10

 

18

7480102

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

≥28.57

≥28.61

 

19

7480103

Kỹ thuật phần mềm

≥28.99

≥28.83

 

20

7480104

Hệ thống thông tin

≥29.30

≥28.50

 

21

7480108

Công nghệ kỹ thuật máy tính

≥28.66

≥28.49

 

22

7480201

Công nghệ thông tin

≥29.50

≥29.34

 

23

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

≥27.04

≥28.05

 

24

7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

≥29.10

≥28.61

 

25

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

≥27.40

≥28.46

 

26

7510206

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

≥22.50

≥27.31

 

27

7510209

Robot và trí tuệ nhân tạo

≥29.37

≥28.99

 

28

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

≥27.09

≥28.18

 

29

7510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

≥28.17

≥28.27

 

30

7510303

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

≥29.31

≥29.09

 

31

7510401

Công nghệ kỹ thuật hoá học

≥25.68

≥26.64

 

32

7510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

≥25.44

≥26.13

 

33

7510605

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

≥29.33

≥29.38

≥21.70

34

7519003

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

≥25.79

≥27.19

 

35

7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

≥27.19

≥27.12

 

36

7540101

Công nghệ thực phẩm

≥29.18

≥28.99

 

37

7540203

Công nghệ vật liệu dệt, may

≥22.50

≥26.63

 

38

7540204

Công nghệ dệt, may

≥27.11

≥27.04

 

39

7810101

Du lịch

≥28.76

≥27.35

 

40

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

≥28.96

≥27.58

 

41

7810201

Quản trị khách sạn

≥29.07

≥27.79

 

42

7810202

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

≥28.79

≥27.26

 

43

7519004

Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp

≥22.50

≥26.81

 

44

7519005

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô

≥27.79

≥28.37

 


Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 25.3 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 3
2 7340115 Marketing A00; A01; D01 26.1 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 2
3 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 25.45 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 14
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01 24.75 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán =8.0 và NV≤ 1
5 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 25 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.8 và NV≤ 9
6 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 25.65 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 5
7 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01 24.5 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.6 và NV≤ 5
8 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 25.65 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 7
9 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 25.05 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV≤ 3
10 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 25.4 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 3
11 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 25.25 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV≤11
12 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01 25.1 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán  > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 3
13 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 26.05 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 3
14 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 24.35 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 1
15 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 25.35 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 2
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 25.25 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV≤ 8
17 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 23.9 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 2
18 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 24.6 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 1
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 24.25 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 1
20 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01 26 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 9.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 9.0 và NV≤ 1
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; D01; D07 22.05 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 2
22 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D01; D07 20.8 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 9
23 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D01; D07 23.75 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV≤ 2
24 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01 24 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 6.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 6.8 và NV≤ 1
25 7540203 Công nghệ vật liệu dệt, may A00; A01; D01 22.15 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.6 và NV≤ 3
26 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; A01 23.8 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán =8.8 và NV≤ 14
27 7519003 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu A00; A01 23.45 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 4
28 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01 26.1 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 5
29 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.89 Tiêu chí phụ thứ nhất: Ngoại ngữ  > 9.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Ngoại ngữ = 9.2 và NV≤ 1
30 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; D01 25.05 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.8 và NV≤ 4
31 7810101 Du lịch C00; D01; D14 24.75 Tiêu chí phụ thứ nhất: Ngữ văn > 6.75; Tiêu chí phụ thứ hai: Ngữ văn = 6.75 và NV≤1
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01 24.3 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.8 và NV≤ 1
33 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01 24.75 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 9.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 9.4 và NV≤ 4
34 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01 24.2 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.8 và NV≤ 5
35 7340125 Phân tích dữ liệu kinh doanh A00; A01; D01 23.8 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 3
36 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; D01; D14 24.55 NV≤ 5
37 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 26.19 NV≤ 2
38 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 25.81 NV≤ 3
39 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 26.45 NV≤ 5

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 23.55 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=3
2 7340115 Marketing A00, A01, D01 24.9 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.4 và NV<=7
3 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01 23.45 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.4 và NV<=8
4 7340301 Kế toán A00, A01, D01 22.75 Tiêu chí phụ 1: Toán>7; Tiêu chí phụ 2: Toán=7 và NV<=3
5 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01 22.3 Tiêu chí phụ 1: Toán>7.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=7.8 và NV<=4
6 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 24.2 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=5
7 7340406 Quản trị văn phòng A00, A01, D01 22.2 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=4
8 7480101 Khoa học máy tính A00, A01 24.7 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=5
9 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01 23.1 Tiêu chí phụ 1: Toán>7.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=7.6 và NV<=4
10 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01 24.3 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.8 và NV<=1
11 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01 23.5 Tiêu chí phụ 1: Toán>8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8 và NV<=3
12 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01 24 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=7
13 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 25.6 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=1
14 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01 23.9 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.4 và NV<=2
15 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 25.3 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.8 và NV<=7
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01 25.1 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=2
17 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01 22.45 Tiêu chí phụ 1: Toán>7.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=7.2 và NV<=4
18 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 24.1 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=2
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông A00, A01 23.2 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=1
20 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00, A01 26 Tiêu chí phụ 1: Toán>9; Tiêu chí phụ 2: Toán=9 và NV<=5
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, D07 18 Tiêu chí phụ 1: Toán>5; Tiêu chí phụ 2: Toán=5 và NV<=1
22 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07 18.05 Tiêu chí phụ 1: Toán>6.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=6.8 và NV<=5
23 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07 21.05 Tiêu chí phụ 1: Toán>7.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=7.8 và NV<=4
24 7540204 Công nghệ dệt, may A00, A01, D01 22.8 Tiêu chí phụ 1: Toán>8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8 và NV<=5
25 7540203 Công nghệ vật liệu dệt, may A00, A01, D01 18.5 Tiêu chí phụ 1: Toán>7; Tiêu chí phụ 2: Toán=7 và NV<=2
26 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00, A01 21.95 Tiêu chí phụ 1: Toán>8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8 và NV<=5
27 7519003 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu A00, A01 21.5 Tiêu chí phụ 1: Toán>9.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=9.2 và NV<=2
28 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01 24.4 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.4 và NV<=5
29 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 22.73 Tiêu chí phụ 1: Ngoại ngữ>6.2; Tiêu chí phụ 2: Ngoại ngữ=6.2 và NV<=4
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 23.44 Tiêu chí phụ 1: Ngoại ngữ>7.6; Tiêu chí phụ 2: Ngoại ngữ=7.6 và NV<=5
31 7310104 Kinh tế đầu tư A00, A01, D01 22.6 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=4
32 7810101 Du lịch C00, D01, D14 24.25 Tiêu chí phụ 1: văn>8.5; Tiêu chí phụ 2: Văn=8.5 và NV<=4
33 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01 23 Tiêu chí phụ 1: Toán>9; tiêu chí phụ 2: Toán>9 và NV<=5
34 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01 23.75 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=4
35 7210404 Thiết kế thời trang A00, A01, D01 22.8 NV<=11
36 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 23.29 NV<=2
37 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06 22.4 NV<=7

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang A00, A01, D01, D14 20.35 (=NV1)
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 20.5 (=NV1)
3 7340115 Marketing A00, A01, D01 21.65 <=NV4
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01 20.2 <=NV2
5 7340301 Kế toán A00, A01, D01 20 <=NV5
6 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01 19.3 <=NV2
7 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 20.65 <=NV3
8 7340406 Quản trị văn phòng A00, A01, D01 19.3 <=NV3
9 7480101 Khoa học máy tính A00, A01 21.15 <=NV6
10 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01 19.65 <=NV3
11 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01 21.05 <=NV3
12 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01 20.2 <=NV3
13 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01 20.5 <=NV4
14 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 22.8 <=NV2
15 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01 20.85 <=NV2
16 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 22.35 <=NV2
17 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01 22.1 <=NV2
18 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01 19.15 <=NV4
19 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 20.9 (=NV1)
20 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01 19.75 <=NV4
21 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00, A01 23.1 <=NV2
22 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, D07 16.95 (=NV1)
23 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07 16 <=NV3
24 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07 19.05 (=NV1)
25 7540204 Công nghệ dệt, may A00, A01, D01 20.75 (=NV1)
26 7540203 Công nghệ vật liệu dệt, may A00, A01 16.2 <=NV2
27 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00, A01 17.85 <=NV2
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 21.05 <=NV2
29 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 21.5 (=NV1)
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 21.23 (=NV1)
31 7310104 Kinh tế đầu tư A00, A01, D01 18.95 <=NV4
32 7810101 Du lịch C00, D01, D14 22.25 <=NV2
33 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01 20.2 <=NV3
34 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01 20.85 <=NV2


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2012