Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân năm 2010
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
101 |
Công nghệ thông tin |
A,D1 |
13 |
|
2 |
102 |
Kĩ thuật nhiệt lạnh |
A |
13 |
|
3 |
103 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
A |
13 |
|
4 |
104 |
Kiến trúc |
V |
21 |
môn vẽ hệ số 2 |
5 |
301 |
Công nghệ và quản lí môi trường |
A,B |
13 |
|
6 |
301 |
Công nghệ và quản lí môi trường |
B |
14 |
|
7 |
302 |
Công nghệ sinh học |
A |
13 |
|
8 |
302 |
Công nghệ sinh học |
B |
14 |
|
9 |
401 |
Tài chính Tín dụng |
A,D1 |
14 |
|
10 |
402 |
Kế toán |
A,D1 |
13 |
|
11 |
403 |
Quản trị kinh doanh |
A,D1 |
13 |
|
12 |
404 |
Thương mại |
A,D1 |
13 |
|
13 |
405 |
Du lịch (gồm 2 chuyên ngành: Quản trị Nhà hành Khách sạn, Quản trị lữ hành) |
A,D1, 3 |
13 |
|
14 |
601 |
Quan hệ công chúng |
A, D1 |
13 |
|
15 |
601 |
Quan hệ công chúng |
C |
14 |
|
16 |
701 |
Tiếng Anh |
D1 |
17 |
Anh văn hệ số 2. Trước khi nhân phải đạt từ 13 điểm trở lên |
17 |
800 |
Mĩ thuật công nghiệp ( các chuyên ngành: Thiết kế thời trang, Thiết kế đồ hoạ, Tạo dáng công nghiệp, Trang trí nội thất) |
H |
22 |
môn vẽ trang trí hệ số 2 |
18 |
800 |
Mĩ thuật công nghiệp ( các chuyên ngành: Thiết kế thời trang, Thiết kế đồ hoạ, Tạo dáng công nghiệp, Trang trí nội thất) |
V |
21 |
môn vẽ hệ số 2 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, A16, D90 |
15 |
|
2 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, A02, B00, D90 |
15 |
|
3 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, D07, C01 |
15 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D90 |
15 |
|
5 |
7810201 |
Quản trị du lịch và khách sạn |
A00, D01, D96, C00 |
15 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D90 |
15 |
|
7 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00, A01, D01, D90 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01, D01, D78, D90 |
14 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D90 |
14 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, D01, D90 |
14 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D90 |
14 |
|
5 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, A02, B00, D90 |
14 |
|
6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, A16, D90 |
14 |
|
7 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, C01, D07 |
14 |
|
8 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00, A04, D01, D96 |
14 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01, D01, D78, D90 |
18 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D90 |
18 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, D01, D90 |
18 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D90 |
18 |
|
5 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, A02, B00, D90 |
18 |
|
6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, A16, D90 |
18 |
|
7 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, C01, D07 |
18 |
|
8 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00, A04, D01, D96 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân năm 2018
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01, D01, D78, D90 |
13 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D90 |
13 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01; D90 |
13 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D90 |
13 |
|
5 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A02; B00; D90 |
13 |
|
6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A16; D90 |
13 |
|
7 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D07 |
13 |
|
8 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A04; D01; D96 |
13 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân năm 2017
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01, D01, D78, D90 |
15.5 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D90 |
15.5 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01; D90 |
15.5 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D90 |
15.5 |
|
5 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A02; B00; D90 |
15.5 |
|
6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A16; D90 |
15.5 |
|
7 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D07 |
15.5 |
|
8 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A04; D01; D96 |
15.5 |
|
Xem thêm