Điểm chuẩn Đại Học Công Đoàn
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Công Đoàn năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Công Đoàn năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7850201 | Bảo hộ lao động | D01 | --- | |
2 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A00;A01 | --- | |
3 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 | --- | |
4 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | --- | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | A01 | --- | |
6 | 7380101 | Luật | D01 | --- | |
7 | 7380101 | Luật | C00 | --- | |
8 | 7380101 | Luật | A01 | --- | |
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | --- | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
11 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | --- | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | --- | |
13 | 7310301 | Xã hội học | D01 | --- | |
14 | 7310301 | Xã hội học | C00 | --- | |
15 | 7310301 | Xã hội học | A01 | --- | |
16 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00; A01; D01 | --- |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Công Đoàn năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Đoàn năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Công Đoàn năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01 | 24.65 | |
2 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00; A01; D01 | 24.7 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 24.85 | |
4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24.8 | |
5 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00; A01; D01 | 15.1 | |
6 | 7850201 | Bảo hộ Lao động | A00; A01; D01 | 18.2 | |
7 | 7310301 | Xã hội học | A01; C00; D01 | 17.75 | |
8 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; D01 | 19.7 | |
9 | 7380101 | Luật | A01; C00; D01 | 25.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Công Đoàn năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01 | 22 | |
2 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01 | 22.5 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 22.85 | |
4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 22 | |
5 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00, A01, D01 | 14.5 | |
6 | 7850201 | Bảo hộ Lao động | A00, A01, D01 | 14.5 | |
7 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, D01 | 14.5 | |
8 | 7760101 | Công tác xã hội | A01, C00, D01 | 15 | |
9 | 7380101 | Luật | A01, C00, D01 | 23.25 |
Điểm chuẩn Đại Học Công Đoàn năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, D01 | 14 | TTNV <=1 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 19.1 | TTNV <=3 |
3 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01 | 18.65 | TTNV <=1 |
4 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 19.55 | TTNV <=2 |
5 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 18.45 | TTNV <=1 |
6 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00, A01, D01 | 14.1 | TTNV <=7 |
7 | 7380101 | Luật | A01, C00, D01 | 19.25 | TTNV <=3 |
8 | 7760101 | Công tác xã hội | A01, C00, D01 | 14 | TTNV<=6 |
9 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A00, A01, D01 | 14.1 | TTNV <=1 |
Điểm chuẩn Đại Học Công Đoàn năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7310301 | Xã hội học | A01; D01 | 15.25 | TTNV<=6 |
3 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 16.25 | TTNV<=6 |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 18.25 | TTNV<=2 |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 18.2 | TTNV<=4 |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 18.8 | TTNV<=3 |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 18.2 | TTNV<=4 |
8 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00; A01; D01 | 15 | TTNV<=3 |
9 | 7380101 | Luật | A01; D01 | 19.5 | TTNV<=3 |
10 | 7380101 | Luật | C00 | 20.5 | TTNV<=3 |
11 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; D01 | 17.25 | TTNV<=2 |
12 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 18.25 | TTNV<=2 |
13 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A00; A01; D01 | 15 | TTNV<=6 |
Xem thêm