Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2011 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TPHCM năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140221 | Sư phạm âm nhạc | N | 20 | Môn thi chính nhân 2 |
2 | C140222 | Sư phạm mỹ thuật | H | 20 | Môn thi chính nhân 2 |
3 | C320202 | Khoa học thư viện | C | 11 | |
4 | C220342 | Quản lý văn hóa | C | 13 | |
5 | C210205 | Thanh nhạc | N | 20 | Môn thi chính nhân 2 |
6 | C210402 | Thiết kế công nghiệp | H | 20 | Môn thi chính nhân 2 |
7 | C210404 | Thiết kế thời trang | H | 20 | Môn thi chính nhân 2 |
8 | C210103 | Hội họa | H | 20 | Môn thi chính nhân 2 |
9 | C210301 | Nhiếp ảnh | H | 20 | Môn thi chính nhân 2 |
10 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C | --- | |
11 | C220113 | Việt Nam học | C | 14 | |
12 | C210234 | Diễn viên kịch - điện ảnh | S | 26 | Môn thi chính nhân 2 |
13 | C210227 | Đạo diễn sân khấu | S | 24 | Môn thi chính nhân 2 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TPHCM năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140221 | Sư phạm âm nhạc | N | 18 | |
2 | C140222 | Sư phạm mỹ thuật | H | 17 | |
3 | C320202 | Khoa học thư viện | C | 11 | |
4 | C220342 | Quản lý văn hóa | C | 12 | |
5 | C210205 | Thanh nhạc | N | 20 | |
6 | C210402 | Thiết kế công nghiệp | H | 20 | |
7 | C210404 | Thiết kế thời trang | H | 20 | |
8 | C210103 | Hội họa | H | 17 | |
9 | C210301 | Nhiếp ảnh | H | 17 | |
10 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C | 11 | |
11 | C220113 | Việt Nam học | C | 12 | |
12 | C210234 | Diễn viên kịch - điện ảnh | S | 27 | |
13 | C210227 | Đạo diễn sân khấu | S | 21.5 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TPHCM năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140221 | Sư phạm âm nhạc | N | 19 | |
2 | C140222 | Sư phạm mỹ thuật | H | 15.5 | |
3 | C320202 | Khoa học thư viện | C | 11.5 | |
4 | C220342 | Quản lý văn hóa | C | 13 | |
5 | C210205 | Thanh nhạc | N | 19 | |
6 | C210402 | Thiết kế công nghiệp | H | 16.5 | |
7 | C210404 | Thiết kế thời trang | H | 16.5 | |
8 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C | 11.5 | |
9 | C220113 | Việt Nam học | C | 11.5 | |
10 | C210234 | Diễn viên kịch - điện ảnh | S | 27.5 | |
11 | C210227 | Đạo diễn sân khấu | S | 24.5 |
Xem thêm