Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc năm 2010
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Các ngành đào tạo Cao đẳng: |
|
--- |
|
2 |
1 |
- Sư phạm Toán - Lí |
A |
22 |
|
3 |
2 |
- Sư phạm Lí-KTCN |
A |
16 |
|
4 |
3 |
- Tin học ứng dụng (NSP) |
A |
12 |
|
5 |
4 |
- Kế toán (NSP) |
A |
12 |
|
6 |
5 |
- Công nghệ-TBTH (NSP) |
B |
11 |
|
7 |
6 |
- Sư phạm Hoá Sinh |
B |
17 |
|
8 |
7 |
- Sư phạm Địa-Sử |
C |
22 |
|
9 |
8 |
- Giáo dục Tiểu học |
C |
22 |
|
10 |
9 |
- Thư viện- Thông tin (NSP) |
D1 |
13 |
|
11 |
10 |
- Sư phạm Tiếng Anh |
D1 |
21 |
|
12 |
11 |
- Giáo dục Mầm non |
M |
13 |
|
13 |
12 |
- Sư phạm Âm nhạc |
N |
21 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc năm 2016
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51140231 |
Sư phạm Tiếng Anh. |
D01; D72; D90 |
--- |
|
2 |
51140221 |
Sư phạm Âm nhạc. |
N00 |
--- |
|
3 |
51140219 |
Sư phạm Địa lý (CT KHXH) |
C00; C03; C14; C15 |
--- |
|
4 |
51140218 |
Sư phạm Lịch sử (CT Sử - GDCN) |
C00; C03; C14; C15 |
--- |
|
5 |
51140211 |
Sư phạm Vật lý (CT- KTCN) |
A0; A1; A16; D90 |
--- |
|
6 |
51140210 |
Sư phạm Tin học ( DT Tin học- KTCN) |
A0; A1; A16; D90 |
--- |
|
7 |
51140209 |
Sư phạm Toán học (CT Toán- Lý) |
A0; A1; A16; D90 |
--- |
|
8 |
51140206 |
Giáo dục Thể chất ( CT GDTC- CTĐ) |
T00 |
--- |
|
9 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học ( Sư phạm Tiểu học) |
A16; C00; C15; D01 |
11 |
|
10 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non ( Sư phạm Mầm non) |
M00 |
11 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc năm 2015
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51140209 |
Sư phạm Toán học |
A00 |
--- |
|
2 |
51140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; D01 |
--- |
|
3 |
51140212 |
Sư phạm Hoá học |
B00 |
--- |
|
4 |
51140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01 |
--- |
|
5 |
51140219 |
Sư phạm Địa lí |
C00 |
--- |
|
6 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
--- |
|
7 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C00; D01 |
--- |
|
8 |
51140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00 |
--- |
|
9 |
51510504 |
Công nghệ thiết bị trường học (NSP) |
A00; B00; D01 |
--- |
|
10 |
51320303 |
Lưu trữ học (NSP) |
C00; D01 |
--- |
|
11 |
51220201 |
Tiếng Anh (NSP) |
D01 |
--- |
|
12 |
51760101 |
Công tác xã hội (NSP) |
C00; D01 |
--- |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc năm 2014
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51140209 |
Sư phạm Toán học |
A |
10 |
|
2 |
51510504 |
Công nghệ thiết bị trường học (NSP) |
A |
12 |
|
3 |
51140210 |
Sư phạm Tin học |
A,D1 |
10 |
|
4 |
51140212 |
Sư phạm Hoá học |
B |
11 |
|
5 |
51510504 |
Công nghệ thiết bị trường học (NSP) |
B |
14.5 |
|
6 |
51140219 |
Sư phạm Địa lí |
C |
10 |
|
7 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C,D1 |
16 |
|
8 |
51760101 |
Công tác xã hội (NSP) |
C,D1 |
10 |
|
9 |
51140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D1 |
14 |
|
10 |
51220201 |
Tiếng Anh (NSP) |
D1 |
14 |
|
11 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M |
10 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc năm 2013
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51140210 |
Sư phạm Tin học |
A |
10 |
|
2 |
51140209 |
Sư phạm Toán |
A |
15 |
|
3 |
51140211 |
Sư phạm Vật lý |
A |
10 |
|
4 |
51480202 |
Tin học ứng dụng |
A,D1 |
10 |
|
5 |
51140213 |
Sư phạm Sinh học |
B |
11 |
|
6 |
51760101 |
Công tác xã hội |
C |
11 |
|
7 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C |
16.5 |
|
8 |
51140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D1 |
14 |
Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
9 |
51760101 |
Công tác xã hội |
D1 |
10 |
|
10 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D1 |
16 |
|
11 |
51140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
H |
33 |
Môn Hình họa và Trang trí nhân hệ số 2 |
12 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M |
15 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc năm 2012
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51140211 |
Sư phạm Vật lý |
A |
16 |
|
2 |
51480202 |
Tin học ứng dụng (Ngoài Sư phạm) |
A |
10 |
|
3 |
51340301 |
Kế toán (Ngoài Sư phạm) |
A |
10 |
|
4 |
51140212 |
Sư phạm Hoá học |
B |
11 |
|
5 |
51340301 |
Kế toán (Ngoài Sư phạm) |
B |
11 |
|
6 |
51140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C |
15 |
|
7 |
51760101 |
Công tác xã hội (Ngoài Sư phạm) |
C |
11.5 |
|
8 |
51220113 |
Việt Nam học (Ngoài Sư phạm) |
C |
11.5 |
|
9 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C,D1 |
19 |
|
10 |
51140231 |
Sư phạmTiếng Anh |
D1 |
16 |
|
11 |
51220113 |
Việt Nam học (Ngoài Sư phạm) |
D1 |
10.5 |
|
12 |
51140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
H |
26 |
|
13 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M |
13.5 |
|
14 |
51140206 |
Giáo dục Thể chất |
T |
16 |
|
Xem thêm