Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Tây
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Hà Tây năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Tây năm 2010
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
1 |
SP Toán |
A |
11 |
|
2 |
2 |
SP Lý - KTCN |
A |
11 |
|
3 |
3 |
SP Sinh - KTNN |
B |
11 |
|
4 |
4 |
SP Văn - GDCD |
C |
12 |
|
5 |
5 |
SP Sử - Địa |
C |
11 |
|
6 |
6 |
SP Tiểu học |
C |
11 |
|
7 |
7 |
SP Tiếng Anh |
D1 |
10.5 |
|
8 |
8 |
SP Mỹ thuật |
H |
19 |
|
9 |
9 |
SP Mầm non |
M |
13.5 |
|
10 |
10 |
SP Nhạc |
N |
23.5 |
|
11 |
11 |
SP GD Thể chất |
T |
16 |
|
12 |
12 |
SP Hoá - Sinh |
B |
11 |
|
13 |
13 |
SP Địa - Sử |
C |
11 |
|
14 |
14 |
Thư viện - Thông tin |
C |
11 |
|
15 |
15 |
Tiếng Anh |
D1 |
10.5 |
|
16 |
16 |
Tin học |
A |
10 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Tây năm 2015
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
15 |
|
2 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D00 |
12 |
|
3 |
51140209A |
Sư Phạm Toán học - A |
A00 |
12 |
|
4 |
51140209D |
Sư phạm Toán học - D |
D00 |
13.25 |
|
5 |
51140211 |
Sư phạm Vật lý |
D00 |
13.25 |
|
6 |
51140212 |
Sư phạm Hóa học |
D00 |
13.25 |
|
7 |
51140213 |
Sư phạm Sinh học |
D00 |
13.25 |
|
8 |
51140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
D00 |
13.25 |
|
9 |
51140218 |
Sư phạm Lịch sử |
D00 |
13.25 |
|
10 |
51140219 |
Sư phạm Địa lý |
D00 |
13.25 |
|
11 |
51140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D00 |
13.25 |
|
12 |
51220201 |
Tiếng Anh |
D00 |
13.25 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Tây năm 2014
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51140212 |
SP Hoá học |
A |
10 |
|
2 |
51140209 |
SP Toán học |
A,A1 |
10 |
|
3 |
51140211 |
SP Vật lý |
A,A1 |
10 |
|
4 |
51140219 |
SP Địa Lý |
A,A1,C |
10 |
|
5 |
51140202 |
GD Tiểu học |
A,A1,D1 |
14 |
|
6 |
51140212 |
SP Hoá học |
B |
11 |
|
7 |
51140213 |
SP Sinh học |
B |
11 |
|
8 |
51140202 |
GD Tiểu học |
C |
13.5 |
|
9 |
51140217 |
SP Ngữ văn |
C |
10 |
|
10 |
51140218 |
SP Lịch Sử |
C |
10 |
|
11 |
51140231 |
SP Tiếng Anh |
D1 |
13.5 |
|
12 |
51220201 |
Tiếng Anh |
D1 |
13.5 |
|
13 |
51140201 |
GD Mầm non |
M |
20.5 |
|
14 |
51140206 |
GD Thể chất |
T |
12 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Tây năm 2013
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51140212 |
SP Hoá học |
A |
10 |
|
2 |
51140209 |
SP Toán học |
A,A1 |
10 |
|
3 |
51140211 |
SP Vật lý |
A,A1 |
10 |
|
4 |
51140219 |
SP Địa lý |
A,A1 |
10 |
|
5 |
51140202 |
GD Tiểu học |
A,A1,C |
11 |
|
6 |
51140212 |
SP Hoá học |
B |
11 |
|
7 |
51140213 |
SP Sinh học |
B |
11 |
|
8 |
51140217 |
SP Ngữ văn |
C |
11 |
|
9 |
51140218 |
SP Lịch sử |
C |
11 |
|
10 |
51140219 |
SP Địa lý |
C |
11 |
|
11 |
51140202 |
GD Tiểu học |
D1 |
12 |
|
12 |
51140231 |
SP Tiếng Anh |
D1 |
10.5 |
|
13 |
51220201 |
Tiếng Anh |
D1 |
10.5 |
|
14 |
51140201 |
GD Mầm non |
M |
21.5 |
|
15 |
51140221 |
SP Âm nhạc |
N |
11 |
|
16 |
51140206 |
GD Thể chất |
T |
11 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Tây năm 2012
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51140209 |
SP Toán học |
A,A1 |
10 |
|
2 |
51140211 |
SP Vật lý |
A,A1 |
10 |
|
3 |
51140212 |
SP Hoá học |
B |
11 |
|
4 |
51140202 |
GD Tiểu học |
D1 |
11 |
|
5 |
51140213 |
SP Sinh học |
B |
11 |
|
6 |
51140217 |
SP Ngữ văn |
C |
11.5 |
|
7 |
51140218 |
SP Lịch Sử |
C |
11.5 |
|
8 |
51140219 |
SP Địa Lý |
C |
11.5 |
|
9 |
51140231 |
SP Tiếng Anh |
D1 |
11 |
|
10 |
51220201 |
Tiếng Anh |
D1 |
11 |
|
11 |
51140222 |
SP Mỹ thuật |
H |
13 |
|
12 |
51140206 |
GD Thể chất |
T |
13 |
|
13 |
51140212 |
SP Hoá học |
A,A1 |
10 |
|
14 |
51140202 |
GD Tiểu học |
A,A1 |
10 |
|
15 |
51140202 |
GD Tiểu học |
C |
11.5 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Tây năm 2011
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
1 |
SP Toán |
A |
11 |
|
2 |
2 |
SP Lý – KTCN |
A |
11 |
|
3 |
3 |
SP Sinh – KTNN |
B |
11 |
|
4 |
4 |
SP Văn – GDCD |
C |
12 |
|
5 |
5 |
SP Sử – Địa |
C |
11 |
|
6 |
6 |
SP Tiểu học |
C |
11 |
|
7 |
7 |
SP Tiếng Anh |
D1 |
10.5 |
|
8 |
8 |
SP Mỹ thuật |
H |
19 |
|
9 |
9 |
SP Mầm non |
M |
13.5 |
|
10 |
10 |
SP Nhạc |
N |
23.5 |
|
11 |
11 |
SP GD Thể chất |
T |
16 |
|
12 |
12 |
SP Hoá – Sinh |
B |
11 |
|
13 |
13 |
SP Địa – Sử |
C |
11 |
|
14 |
14 |
Thư viện – Thông tin |
C |
11 |
|
15 |
15 |
Tiếng Anh |
D1 |
10.5 |
|
16 |
16 |
Tin học |
A |
10 |
|
Xem thêm