Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai năm 2011
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
1 |
Sư phạm Toán – Tin |
A |
10 |
|
2 |
2 |
Sư phạm Lý – KTCN |
A |
10 |
|
3 |
3 |
Sư phạm Sinh – Hóa |
B |
11.5 |
|
4 |
4 |
Sư phạm KTNN-KTCN-KTGĐ |
|
--- |
|
5 |
5 |
Sư phạm Văn-GDCD |
C |
11 |
|
6 |
6 |
Sư phạm Địa – Sử |
C |
11 |
|
7 |
7 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D1 |
10 |
|
8 |
8 |
Sư phạm Âm Nhạc |
N |
10 |
Môn NK hệsố 2 |
9 |
9 |
Sư phạm Mỹ Thuật |
H |
10 |
|
10 |
10 |
Giáo dục Thể chất |
T |
10 |
|
11 |
11 |
Giáo dục Tiểu học |
A.C |
11.5 |
|
12 |
12 |
Giáo dục Mầm non |
M |
12 |
|
13 |
13 |
Tiếng Anh (NSP) |
D1 |
10 |
Tuyển sinh cả nước |
14 |
14 |
Quản trị văn phòng (NSP) |
C |
11 |
|
15 |
15 |
Công nghệ thông tin (NSP) |
A |
10 |
|
16 |
4 |
Sư phạm KTNN-KTCN-KTGĐ |
A |
10 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai năm 2018
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; A01; C00 |
15 |
|
2 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
15 |
|
3 |
42140201 |
Sư phạm Mầm non (Hệ trung cấp chuyên nghiệp chính quy) |
|
--- |
Xếp loại học lực cả năm: Khá; Tổng điểm thi tốt nghiệp THPT 02 môn Văn, Toán: 9,0 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai năm 2015
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01 |
--- |
|
2 |
51140211 |
Sư phạm Vật lí |
A00; A01 |
--- |
|
3 |
51140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00 |
--- |
|
4 |
51140212 |
Sư phạm Hóa học |
B00 |
--- |
|
5 |
51140215 |
Sư phạm Kĩ thuật nông nghiệp |
A00; A01; B00 |
--- |
|
6 |
51140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00 |
--- |
|
7 |
51140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00 |
--- |
|
8 |
51140219 |
Sư phạm Địa lí |
C00 |
--- |
|
9 |
51140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01 |
--- |
|
10 |
51140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
N00 |
--- |
|
11 |
51140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
H00 |
--- |
|
12 |
51140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00 |
--- |
|
13 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; A01;C00 |
--- |
|
14 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
--- |
|
15 |
51220201 |
Tiếng Anh |
D01 |
--- |
|
16 |
51340406 |
Quản trị văn phòng |
D01;C00 |
--- |
|
17 |
51480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01 |
--- |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai năm 2014
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51140215 |
Sư phạm |
A, |
10 |
|
2 |
51140209 |
Sư phạm Toán học |
A,A1 |
11 |
|
3 |
51140211 |
Sư phạm Vật lý |
A,A1 |
10 |
|
4 |
51480201 |
Công nghệ thông tin |
A,A1 |
10 |
|
5 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A,C |
15 |
|
6 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A1, |
16 |
|
7 |
51140212 |
Sư phạm Hóa học |
B |
11 |
|
8 |
51140213 |
Sư phạm Sinh học |
B |
11 |
|
9 |
51140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C |
10 |
|
10 |
51140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C |
10 |
|
11 |
51140219 |
Sư phạm Địa lý |
C |
10 |
|
12 |
51340406 |
Quản trị văn phòng |
C,D1 |
10 |
|
13 |
51140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D1 |
11 |
|
14 |
51220201 |
Tiếng Anh |
D1,A1 |
10 |
|
15 |
51140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
H |
8 |
|
16 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M |
14.5 |
|
17 |
51140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
N |
10 |
|
18 |
51140206 |
Giáo dục Thể chất |
T |
10 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai năm 2013
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51140209 |
Sư phạm Toán học |
A,A1 |
11 |
|
2 |
51140211 |
Sư phạm Vật lý |
A,A1 |
10 |
|
3 |
51140216 |
SP Kinh tế gia đình |
A,A1 |
10 |
|
4 |
51480201 |
Công nghệ thông tin |
A,A1 |
10 |
|
5 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A,A1,C |
13 |
|
6 |
51220201 |
Tiếng Anh |
A1,D1 |
10 |
|
7 |
51140213 |
Sư phạm Sinh học |
B |
11 |
|
8 |
51140216 |
SP Kinh tế gia đình |
B |
11 |
|
9 |
51140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C |
11 |
|
10 |
51140219 |
Sư phạm Địa lý |
C |
11 |
|
11 |
51340406 |
Quản trị văn phòng |
C |
11 |
|
12 |
51140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D1 |
10 |
|
13 |
51340406 |
Quản trị văn phòng |
D1 |
10 |
|
14 |
51140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
H |
10 |
|
15 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M |
14 |
|
16 |
51140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
N |
10 |
|
17 |
51140206 |
Giáo dục Thể chất |
T |
10 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai năm 2012
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51480201 |
Công nghệ thông tin |
A1 |
10 |
|
2 |
51140209 |
Sư phạm Toán học |
A,A1 |
10 |
|
3 |
51140211 |
Sư phạm Vật lý |
A,A1 |
10 |
|
4 |
51140212 |
Sư phạm Hóa học |
B |
11 |
|
5 |
51140214 |
Sư phạm KTCN |
A,A1 |
10 |
|
6 |
51140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C |
11.5 |
|
7 |
51140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C |
11.5 |
|
8 |
51140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D1 |
10.5 |
|
9 |
51140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
N |
20 |
|
10 |
51140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
H |
20 |
|
11 |
51140206 |
Giáo dục thể chất |
T |
8.5 |
|
12 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A |
11.5 |
|
13 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M |
12 |
|
14 |
51220201 |
Tiếng Anh |
D1 |
10.5 |
|
15 |
51340406 |
Quản trị văn phòng |
C |
11.5 |
|
16 |
51480201 |
Công nghệ thông tin |
A |
10 |
|
17 |
51140214 |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
B |
11 |
|
18 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C |
13.5 |
|
Xem thêm