Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2010
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
0 |
Sư phạm Tiểu học |
A, D |
10.5 |
|
2 |
0 |
Sư phạm Tiểu học |
C |
11.5 |
|
3 |
0 |
Sư phạm Mầm non |
M |
13.5 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2018
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
15 |
Điểm chuẩn học bạ: 20 |
2 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00, A01, C15, D01 |
15 |
Điểm chuẩn học bạ: 22.5 |
3 |
51140210 |
Sư phạm Tin học |
A00, A01, D01, D90 |
15 |
Điểm chuẩn học bạ: 16.5 |
4 |
51140218 |
Sư phạm Lịch sử |
A07, C00, C15, D78 |
15 |
Điểm chuẩn học bạ: 16.5 |
5 |
51220201 |
Tiếng Anh |
|
13 |
Điểm chuẩn học bạ: 19 |
6 |
51220209 |
Tiếng Nhật |
|
13 |
Điểm chuẩn học bạ: 18 |
7 |
51340301 |
Kế toán |
|
11 |
Điểm chuẩn học bạ: 16.5 |
8 |
51340406 |
Quản trị văn phòng |
|
11 |
Điểm chuẩn học bạ: 16.5 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2015
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
--- |
|
2 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; A01; C00; D01 |
--- |
|
3 |
51140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; B00 |
--- |
|
4 |
51140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01 |
--- |
|
5 |
51140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D01 |
--- |
|
6 |
51220201 |
Tiếng Anh |
D01; A01 |
--- |
|
7 |
51220209 |
Tiếng Nhật |
D6; D01; A01 |
--- |
|
8 |
51340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; B00 |
--- |
|
9 |
51340406 |
Quản trị văn phòng |
C00; D01 |
--- |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2014
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
A |
10 |
|
2 |
51510504 |
Công nghệ thiết bị trường học |
A, A1 |
10 |
|
3 |
51510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
A, A1 |
11 |
|
4 |
51340101 |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1 |
10 |
|
5 |
51340301 |
Kế toán |
A, A1, D1 |
10 |
|
6 |
51340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A, A1, D1 |
10 |
|
7 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A,A1,C, D1 |
18.5 |
Điểm thi CĐ |
8 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A,A1,C, D1 |
15.5 |
Điểm thi ĐH |
9 |
51510504 |
Công nghệ thiết bị trường học |
B |
11 |
|
10 |
51510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
B |
10 |
|
11 |
51140218 |
Sư phạm Lịch sử (Sử + Công tác đội) |
C, D1 |
10 |
|
12 |
51340406 |
Quản trị văn phòng |
C, D1 |
10 |
|
13 |
51320202 |
Khoa học thư viện |
C, D1 |
10 |
|
14 |
51220201 |
Tiếng Anh |
D1, A1 |
13.5 |
Môn anh nhân hệ số 2 |
15 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M, D1 |
18.5 |
Môn năng khiếu nhân hệ số 2 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2013
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51140210 |
Sư phạm Tin học |
A,A1 |
10 |
|
2 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M |
14 |
Năng khiếu X2 |
3 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A,A1D1 |
13 |
|
4 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C |
14 |
|
5 |
51220201 |
Tiếng Anh |
D1 |
12 |
|
6 |
51340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,A1,D1 |
10 |
|
7 |
51340406 |
Quản trị văn phòng |
C |
11 |
|
8 |
51340406 |
Quản trị văn phòng |
D1 |
10 |
|
9 |
51340301 |
Kế toán |
A,A1,D1 |
10 |
|
10 |
51340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A,A1,D1 |
10 |
|
11 |
51510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
A |
10 |
|
12 |
51510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
B |
11 |
|
13 |
51510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
A,A1 |
10 |
|
14 |
51320202 |
Khoa học thư viện |
D1 |
10 |
|
15 |
51320202 |
Khoa học thư viện |
C |
11 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2012
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51140213 |
Sư phạm Sinh học |
B |
11 |
Mức chênh lệch điểm trúng tuyển giữa hai nhóm đối tượng kế tiếp là 1,0 điểm, giữa hai khu vực kế tiếp là 0,5 điểm. |
2 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A, C, D1 |
13 |
|
3 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M |
14 |
năng khiếu hệ số 2 |
Xem thêm