Điểm chuẩn Cao Đẳng Sơn La
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sơn La năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sơn La năm 2010
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
0 |
Các ngành đào tạo cao đẳng chính quy: |
|
--- |
|
2 |
1 |
- Sư phạm Toán - Lí |
A |
15.5 |
|
3 |
2 |
- Sư phạm Sinh - Hóa |
B |
13.5 |
|
4 |
3 |
- Sư phạm Ngữ văn - Sử |
C |
18 |
|
5 |
5 |
- Giáo dục Tiểu học |
A |
15.5 |
|
6 |
6 |
- Giáo dục Mầm non |
M |
17 |
|
7 |
7 |
- Tin học |
A |
11 |
|
8 |
8 |
- Sư phạm Âm nhạc - Công tác đội |
N |
15 |
|
9 |
10 |
- Sư phạm Mĩ thuật - Giáo dục công dân |
H |
12 |
|
10 |
14 |
- Quản lí văn hóa |
C |
11 |
|
11 |
15 |
- Thư viện - Thông tin |
C |
12 |
|
12 |
16 |
- Khoa học cây trồng |
A |
10 |
|
13 |
17 |
- Quản trị kinh doanh |
A |
10 |
|
14 |
18 |
- Quản trị văn phòng |
C |
14 |
|
15 |
19 |
- Kế toán |
A |
14 |
|
16 |
21 |
- Công tác xã hội |
C |
15 |
|
17 |
22 |
- Thể dục thể thao |
T |
19 |
|
18 |
23 |
- Quản lí đất đai |
A |
10 |
|
19 |
24 |
- Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp |
A |
10 |
|
20 |
25 |
- Sư phạm Tiếng Anh |
D1 |
10 |
|
21 |
26 |
- Nông Lâm nghiệp |
A |
10 |
|
22 |
27 |
- Khuyến nông |
B |
11 |
|
23 |
28 |
- Công nghệ kĩ thuật điện |
A |
10 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sơn La năm 2015
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01 |
--- |
|
2 |
C140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00 |
--- |
|
3 |
C140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00 |
--- |
|
4 |
C140204 |
Giáo dục Công dân |
C00 |
--- |
|
5 |
C140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; A01 |
--- |
|
6 |
C140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
--- |
|
7 |
C140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00 |
--- |
|
8 |
C140214 |
Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp |
A00; A01; B00 |
--- |
|
9 |
C140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01 |
--- |
|
10 |
C140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01 |
--- |
|
11 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01 |
--- |
|
12 |
C220342 |
Quản lí văn hoá |
C00; D01 |
--- |
|
13 |
C320202 |
Khoa học thư viện |
C00 |
--- |
|
14 |
C620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; A01; B00 |
--- |
|
15 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
--- |
|
16 |
C340406 |
Quản trị văn phòng |
C00 |
--- |
|
17 |
C340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
--- |
|
18 |
C760101 |
Công tác xã hội |
C00 |
--- |
|
19 |
C850103 |
Quản lí đất đai |
A00; A01; B00 |
--- |
|
20 |
C620201 |
Lâm nghiệp |
A00; A01; B00 |
--- |
|
21 |
C620102 |
Khuyến nông |
A00; A01; B00 |
--- |
|
22 |
C510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
A00; A01 |
--- |
|
23 |
C510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
A00; A01; B00 |
--- |
|
24 |
C620105 |
Chăn nuôi |
A00; A01; B00 |
--- |
|
25 |
C620211 |
Quản lí tài nguyên rừng |
A00; A01; B00 |
--- |
|
26 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
--- |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sơn La năm 2014
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C140209 |
Sư phạm Toán học |
A,A1 |
10 |
|
2 |
C140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A,A1 |
14 |
|
3 |
C140214 |
Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp |
A,A1 |
10 |
|
4 |
C140210 |
Sư phạm Tin học |
A,A1 |
10 |
|
5 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A,A1 |
10 |
|
6 |
C620110 |
Khoa học cây trồng |
A,A1 |
10 |
|
7 |
C850103 |
Quản lí đất đai |
A,A1 |
10 |
|
8 |
C620201 |
Lâm nghiệp |
A,A1 |
10 |
|
9 |
C620102 |
Khuyến nông |
A,A1 |
10 |
|
10 |
C510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
A,A1 |
10 |
|
11 |
C510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
A,A1 |
10 |
|
12 |
C620105 |
Chăn nuôi |
A,A1 |
10 |
|
13 |
C620211 |
Quản lí tài nguyên rừng |
A,A1 |
10 |
|
14 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,A1,D1 |
10 |
|
15 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1,D1 |
10 |
|
16 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A,A1,D1 |
10 |
|
17 |
C140213 |
Sư phạm Sinh học |
B |
11 |
|
18 |
C140214 |
Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp |
B |
11 |
|
19 |
C620110 |
Khoa học cây trồng |
B |
11 |
|
20 |
C850103 |
Quản lí đất đai |
B |
11 |
|
21 |
C620201 |
Lâm nghiệp |
B |
11 |
|
22 |
C620102 |
Khuyến nông |
B |
11 |
|
23 |
C510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
B |
11 |
|
24 |
C620105 |
Chăn nuôi |
B |
11 |
|
25 |
C620211 |
Quản lí tài nguyên rừng |
B |
11 |
|
26 |
C140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C |
10 |
|
27 |
C140204 |
Giáo dục Công dân |
C |
10 |
|
28 |
C140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C |
18 |
|
29 |
C320202 |
Khoa học thư viện |
C |
10 |
|
30 |
C340406 |
Quản trị văn phòng |
C |
10 |
|
31 |
C760101 |
Công tác xã hội |
C |
15 |
|
32 |
C220342 |
Quản lí văn hoá |
C, D1 |
10 |
|
33 |
C140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D1 |
10 |
|
34 |
C140201 |
Giáo dục Mầm non |
M |
20 |
|
35 |
C140206 |
Giáo dục Thể chất |
T |
15 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sơn La năm 2013
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C140209 |
Sư phạm Toán học |
A |
10 |
|
2 |
C140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A |
12.5 |
|
3 |
C140214 |
Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp |
A |
10 |
|
4 |
C140210 |
Sư phạm Tin học |
A |
10 |
|
5 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A |
10 |
|
6 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A |
10 |
|
7 |
C340301 |
Kế toán |
A |
10 |
|
8 |
C850103 |
Quản lí đất đai |
A |
10 |
|
9 |
C620201 |
Lâm nghiệp |
A |
10 |
|
10 |
C510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
A |
10 |
|
11 |
C510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
A |
10 |
|
12 |
C620105 |
Chăn nuôi |
A |
10 |
|
13 |
C620211 |
Quản lí tài nguyên rừng |
A |
10 |
|
14 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A |
10 |
|
15 |
C140209 |
Sư phạm Toán học |
A1 |
10.5 |
|
16 |
C140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A1 |
14.5 |
|
17 |
C140210 |
Sư phạm Tin học |
A1 |
10.5 |
|
18 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A1 |
10.5 |
|
19 |
C850103 |
Quản lí đất đai |
A1 |
13 |
|
20 |
C620201 |
Lâm nghiệp |
A1 |
10.5 |
|
21 |
C510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
A1 |
10.5 |
|
22 |
C510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
A1 |
10.5 |
|
23 |
C620105 |
Chăn nuôi |
A1 |
10.5 |
|
24 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A1,D1 |
10.5 |
|
25 |
C340301 |
Kế toán |
A1,D1 |
10.5 |
|
26 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A1,D1 |
10.5 |
|
27 |
C140213 |
Sư phạm Sinh học |
B |
11 |
|
28 |
C140214 |
Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp |
B |
11 |
|
29 |
C850103 |
Quản lí đất đai |
B |
11.5 |
|
30 |
C620201 |
Lâm nghiệp |
B |
11 |
|
31 |
C510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
B |
11 |
|
32 |
C620105 |
Chăn nuôi |
B |
11 |
|
33 |
C620211 |
Quản lí tài nguyên rừng |
B |
11 |
|
34 |
C140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C |
11 |
|
35 |
C140204 |
Giáo dục công dân |
C |
11 |
|
36 |
C140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C |
17 |
|
37 |
C220342 |
Quản lí văn hoá |
C |
11 |
|
38 |
C320202 |
Khoa học thư viện |
C |
11 |
|
39 |
C340406 |
Quản trị văn phòng |
C |
11 |
|
40 |
C220113 |
Việt Nam học |
C |
11 |
|
41 |
C760101 |
Công tác xã hội |
C |
14.5 |
|
42 |
C140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
D1 |
10.5 |
|
43 |
C220342 |
Quản lí văn hoá |
D1 |
10.5 |
|
44 |
C220113 |
Việt Nam học |
D1 |
10.5 |
|
45 |
C620211 |
Quản lí tài nguyên rừng |
D1 |
10.5 |
|
46 |
C140201 |
Giáo dục Mầm non |
M |
20.5 |
|
47 |
C140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
N |
15 |
|
48 |
C140206 |
Giáo dục Thể chất |
T |
15 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sơn La năm 2012
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C140202 |
Giáo dục tiểu học |
A |
13.5 |
|
2 |
C140210 |
SP Tin học |
A |
10 |
|
3 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A |
10 |
|
4 |
C340301 |
Kế toán |
A |
10.5 |
|
5 |
C240406 |
Quản trị văn phòng |
A |
11.5 |
|
6 |
C510301 |
CN Kỹ thuật điện, điện tử |
A |
10 |
|
7 |
C510406 |
Công nghiệp kỹ thuật môi trường |
A |
10 |
|
8 |
C620102 |
Khuyến nông |
A |
10 |
|
9 |
C620105 |
Chăn nuôi |
A |
10 |
|
10 |
C620201 |
Lâm nghiệp |
A |
10 |
|
11 |
C850103 |
Quản lí đất đai |
A |
10 |
|
12 |
C140209 |
SP Toán học |
A,A1 |
10.5 |
|
13 |
C140202 |
Giáo dục tiểu học |
A1 |
14.5 |
|
14 |
C140210 |
SP Tin học |
A1 |
10.5 |
|
15 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A1 |
10.5 |
|
16 |
C340301 |
Kế toán |
A1 |
14 |
|
17 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A1 |
10 |
|
18 |
C510301 |
CN Kỹ thuật điện, điện tử |
A1 |
10.5 |
|
19 |
C510406 |
Công nghiệp kỹ thuật môi trường |
A1 |
10.5 |
|
20 |
C620102 |
Khuyến nông |
A1 |
10.5 |
|
21 |
C620105 |
Chăn nuôi |
A1 |
10.5 |
|
22 |
C620201 |
Lâm nghiệp |
A1 |
10.5 |
|
23 |
C850103 |
Quản lí đất đai |
A1 |
10.5 |
|
24 |
C140213 |
SP Sinh học |
B |
11.5 |
|
25 |
C510406 |
Công nghiệp kỹ thuật môi trường |
B |
11 |
|
26 |
C620102 |
Khuyến nông |
B |
11 |
|
27 |
C620105 |
Chăn nuôi |
B |
11 |
|
28 |
C620201 |
Lâm nghiệp |
B |
11 |
|
29 |
C850103 |
Quản lí đất đai |
B |
11.5 |
|
30 |
C140202 |
Giáo dục tiểu học |
C |
18 |
|
31 |
C140204 |
Giáo dục công dân |
C |
11.5 |
|
32 |
C140217 |
SP Ngữ văn |
C |
12 |
|
33 |
C22013 |
Việt Nam học |
C |
11.5 |
|
34 |
C320202 |
Khoa học thư viện |
C |
11.5 |
|
35 |
C760101 |
Công tác xã hội |
C |
13.5 |
|
36 |
C140231 |
SP Tiếng Anh |
D1 |
11 |
|
37 |
C22013 |
Việt Nam học |
D1 |
11 |
|
38 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
D1 |
11 |
|
39 |
C340301 |
Kế toán |
D1 |
11 |
|
40 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
D1 |
10.5 |
|
41 |
C140201 |
Giáo dục mầm non |
M |
19.5 |
|
42 |
C140206 |
Giáo dục thể chất |
T |
14 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sơn La năm 2011
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
1 |
Sư phạm Toán Lý |
A |
12.5 |
|
2 |
2 |
Sư phạm Sinh Hóa |
B |
13.5 |
|
3 |
3 |
Sư phạm Văn Sử |
C |
14.5 |
|
4 |
5 |
Sư phạm Tiểu học |
A |
14.5 |
|
5 |
5 |
Sư phạm Tiểu học: |
C |
17.5 |
|
6 |
6 |
Sư phạm Mầm non |
M |
20.5 |
|
7 |
7 |
Công nghệ thông tin |
A |
12.5 |
|
8 |
14 |
Quản lý văn hóa |
C |
11 |
|
9 |
15 |
Khoa học thư viện |
C |
11 |
|
10 |
16 |
Khoa học cây trồng |
A |
10 |
|
11 |
16 |
Khoa học cây trồng: |
B |
11 |
|
12 |
17 |
Quản trị kinh doanh |
A,D1 |
11 |
|
13 |
18 |
Quản trị văn phòng |
C |
11.5 |
|
14 |
19 |
Kế toán |
A |
14.5 |
|
15 |
19 |
Kế toán: |
D1 |
17 |
|
16 |
21 |
Công tác xã hội |
C |
13 |
|
17 |
22 |
Giáo dục thể chất |
T |
16.5 |
|
18 |
23 |
Quản lý đất đai |
A |
11.5 |
|
19 |
23 |
Quản lý đất đai: |
B |
12.5 |
|
20 |
24 |
Sư phạm KTCN |
A |
10 |
|
21 |
24 |
Sư phạm KTCN: |
B |
11 |
|
22 |
25 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D1 |
12 |
|
23 |
26 |
Lâm nghiệp |
A |
10 |
|
24 |
26 |
Lâm nghiệp: |
B |
11 |
|
25 |
27 |
Khuyến nông |
A |
10 |
|
26 |
27 |
Khuyến nông: |
B |
11 |
|
27 |
28 |
Công nghệ KTĐ |
A |
12 |
|
Xem thêm