Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng năm 2010
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Công nghệ kỹ thuật Điện |
A |
14.5 |
|
2 |
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
A |
14.5 |
|
3 |
|
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
A |
15 |
|
4 |
|
Công nghệ kỹ thuật Điện tử |
A |
13.5 |
|
5 |
|
Tin học |
A |
13 |
|
6 |
|
Công nghệ KT Nhiệt lạnh |
A |
13.5 |
|
7 |
|
Công nghệ KT Cơ điện tử |
A |
14 |
|
8 |
|
Công nghệ Tự động |
A |
13.5 |
|
9 |
|
Công nghệ KT Đ.tử |
A |
13.5 |
|
10 |
|
Kế toán |
A |
13 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng năm 2018
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
6510202 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
A00, A01 |
17.5 |
|
2 |
6510201 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
A00, A01 |
16 |
|
3 |
6510304 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
A00, A01 |
16 |
|
4 |
6510211 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) |
A00, A01 |
15.5 |
|
5 |
6510303 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử |
A00, A01 |
14.75 |
|
6 |
6510305 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa |
A00, A01 |
16 |
|
7 |
6510312 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông |
A00, A01 |
14 |
|
8 |
6480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01 |
14.75 |
|
9 |
6340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01 |
13.5 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng năm 2017
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
18.75 |
|
2 |
|
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
17.5 |
|
3 |
|
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
17 |
|
4 |
|
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) |
|
16.75 |
|
5 |
|
Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử |
|
16 |
|
6 |
|
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
|
16 |
|
7 |
|
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông |
|
15.5 |
|
8 |
|
Công nghệ Thông tin |
|
15.25 |
|
9 |
|
Kế toán |
|
14 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng năm 2015
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C340301 |
Kế toán |
A; A1; D |
14.5 |
|
2 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A; A1 |
14.5 |
|
3 |
C510201 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
A; A1 |
16.75 |
|
4 |
C510203 |
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
A; A1 |
16 |
|
5 |
C510205 |
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
A; A1 |
18 |
|
6 |
C510206 |
Công nghệ kĩ thuật nhiệt (Cơ điện lạnh) |
A; A1 |
15.75 |
|
7 |
C510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
A; A1 |
15.5 |
|
8 |
C510302 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
A; A1 |
15 |
|
9 |
C510303 |
Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
A; A1 |
15.25 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng năm 2014
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
A |
17.5 |
Dự kiến |
2 |
C510201 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
A |
19 |
Dự kiến |
3 |
C510205 |
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
A |
19 |
Dự kiến |
4 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A |
15.5 |
Dự kiến |
5 |
C510206 |
Công nghệ kĩ thuật nhiệt |
A |
15.5 |
Dự kiến |
6 |
C510203 |
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
A |
17 |
Dự kiến |
7 |
C510303 |
Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
A |
17.5 |
Dự kiến |
8 |
C510302 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
A |
15.5 |
Dự kiến |
9 |
C340301 |
Kế toán |
A |
15 |
Dự kiến |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng năm 2013
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
A |
17.5 |
|
2 |
C510206 |
Công nghệ kỹ thuật Nhiệt (Cơ Điện Lạnh) |
A |
14 |
|
3 |
C510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
A |
16.5 |
|
4 |
C510203 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử |
A |
15 |
|
5 |
C510301 |
Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
A |
16.5 |
|
6 |
C510303 |
Công nghệ KT Điều khiển và Tự động Hóa |
A |
14.5 |
|
7 |
C480201 |
Công nghệ Thông tin |
A |
15.5 |
|
8 |
C510302 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông |
A |
14 |
|
9 |
C340301 |
Kế toán |
A |
13.5 |
|
Xem thêm