Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Huế
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Công Nghiệp Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Huế năm 2010
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
1 |
- Tin học ứng dụng |
A, D1 |
13.5 |
12 điểm khối A TT ngành Mạng |
2 |
2 |
- Kế toán |
A, D1 |
16 |
15 điểm TT ngành HD Du lịch |
3 |
3 |
- Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
A |
13.5 |
|
4 |
4 |
- Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
A |
14 |
|
5 |
5 |
- Công nghệ kỹ thuật Điện |
A |
13 |
12 điểm TT ngành Tự động |
6 |
6 |
- Công nghệ kỹ thuật Điện tử |
A |
12 |
|
7 |
7 |
- Công nghệ kỹ thuật Nhiệt lạnh |
A |
10 |
|
8 |
8 |
- Công nghệ KT Điện tử, Viễn thông |
A |
16.5 |
15 điểm TT ngành Cơ-Đ tử |
9 |
9 |
- Công nghệ Tự động |
A |
10 |
|
10 |
10 |
- Mạng Máy tính và Truyền thông |
A |
10 |
|
11 |
11 |
- Tài chính - Ngân hàng |
A, D1 |
15.5 |
15 điểm TT ngành Du lịch |
12 |
12 |
- Công nghệ Cơ - Điện tử |
A |
10 |
|
13 |
13 |
- Công nghệ kỹ thuật Hoá học |
A, B |
11 |
|
14 |
14 |
- Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
A, B |
13 |
11 điểm TT ngành Hoá học |
15 |
15 |
- Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) |
A, D1 |
10 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Huế năm 2015
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C220113 |
Việt Nam học |
A00; A01; C00; D01 |
--- |
|
2 |
C220201 |
Tiếng Anh |
A01; D01 |
--- |
|
3 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
--- |
|
4 |
C340201 |
Tài chính - ngân hàng |
A00; A01; D01 |
--- |
|
5 |
C340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
--- |
|
6 |
C480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
A00; A01; D01 |
--- |
|
7 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
A00; A01; D01 |
--- |
|
8 |
C510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00; A01 |
--- |
|
9 |
C510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; A01 |
--- |
|
10 |
C510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01 |
--- |
|
11 |
C510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01 |
--- |
|
12 |
C510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00; A01 |
--- |
|
13 |
C510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01 |
--- |
|
14 |
C510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
A00; A01 |
--- |
|
15 |
C510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A01 |
--- |
|
16 |
C510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
A00; B00 |
--- |
|
17 |
C510402 |
Công nghệ vật liệu |
A00; A01; B00 |
--- |
|
18 |
C510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; B00 |
--- |
|
19 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00 |
--- |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Huế năm 2014
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C220113 |
Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) |
A,A1,D1,C |
10 |
|
2 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,A1,D1 |
10 |
|
3 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A,A1,D1 |
10 |
|
4 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1,D1 |
10 |
|
5 |
C480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
A,A1,D1 |
10 |
|
6 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
A,A1,D1 |
10 |
|
7 |
C510201 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
A,A1 |
10 |
|
8 |
C510203 |
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
A,A1 |
10 |
|
9 |
C510205 |
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
A,A1 |
10 |
|
10 |
C510206 |
Công nghệ kĩ thuật nhiệt |
A,A1 |
10 |
|
11 |
C510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
A,A1 |
10 |
|
12 |
C510302 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
A,A1 |
10 |
|
13 |
C510303 |
Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
A,A1 |
10 |
|
14 |
C510401 |
Công nghệ kĩ thuật hóa học |
A,A1,B |
10 |
|
15 |
C510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
A,A1,B |
10 |
|
16 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
A,A1,B |
10 |
|
17 |
C220201 |
Tiếng Anh (Thương mại và du lịch) |
D1 |
10 |
|
18 |
C51010 |
Công nghệ kĩ thuật xây dựng |
A,A1 |
10 |
|
19 |
C510402 |
Công nghệ vật liệu (vật liệu điện, điện tử) |
A,A1,B |
10 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Huế năm 2013
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C220113 |
Việt Nam học |
A,A1,D1 |
10 |
|
2 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,A1,D1 |
10 |
|
3 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A,A1,D1 |
10 |
|
4 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1,D1 |
10 |
|
5 |
C480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
A,A1,D1 |
10 |
|
6 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
A,A1,D1 |
10 |
|
7 |
C510201 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
A,A1 |
10 |
|
8 |
C510203 |
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
A,A1 |
10 |
|
9 |
C510205 |
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
A,A1 |
10 |
|
10 |
C510206 |
Công nghệ kĩ thuật nhiệt |
A,A1 |
10 |
|
11 |
C510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
A,A1 |
10 |
|
12 |
C510302 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
A,A1 |
10 |
|
13 |
C510303 |
Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá |
A,A1 |
10 |
|
14 |
C510401 |
Công nghệ kĩ thuật hoá học |
A |
10 |
|
15 |
C510401 |
Công nghệ kĩ thuật hoá học |
B |
11 |
|
16 |
C510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
A |
10 |
|
17 |
C510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
B |
11 |
|
18 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
A |
10 |
|
19 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
B |
11 |
|
20 |
C510402 |
Công nghệ vật liệu |
A,A1 |
10 |
|
21 |
C510503 |
Công nghệ hàn |
A,A1 |
10 |
|
22 |
C220201 |
Tiếng Anh |
A, A1, D1 |
10 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Huế năm 2012
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Tin học ứng dụng |
A |
10 |
|
2 |
|
Kế toán |
A |
14 |
|
3 |
|
CNKT cơ khí |
A |
11 |
|
4 |
|
CNKT ô tô |
A |
12 |
|
5 |
|
CNKT điện, điện tử |
A |
12.5 |
|
6 |
|
CNKT nhiệt |
A |
10 |
|
7 |
|
CNKT điện tử, truyền thông |
A |
10 |
|
8 |
|
CNKT điều khiển và tự động hóa |
A |
10 |
|
9 |
|
Truyền thông và mạng máy tính |
A |
10 |
|
10 |
|
Tài chính – ngân hàng |
A |
10 |
|
11 |
|
CNKT cơ điện tử |
A |
10 |
|
12 |
|
CNKT hóa học |
A |
10 |
|
13 |
|
CNKT môi trường |
A |
14 |
|
14 |
|
VN học (HD du lịch) |
A |
10 |
|
15 |
|
Quản trị kinh doanh |
A |
10 |
|
16 |
|
Công nghệ thực phẩm |
A |
10 |
|
17 |
|
CNKT xây dựng |
A |
10 |
|
18 |
|
CNKT hóa học |
B |
11 |
|
19 |
|
CNKT môi trường |
B |
14 |
|
20 |
|
Công nghệ thực phẩm |
B |
11 |
|
21 |
|
Tin học ứng dụng |
D1 |
10.5 |
|
22 |
|
Kế toán |
D1 |
14 |
|
23 |
|
Tài chính – ngân hàng |
D1 |
10.5 |
|
24 |
|
VN học (HD du lịch) |
D1 |
10.5 |
|
25 |
|
Quản trị kinh doanh |
D1 |
10.5 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Huế năm 2011
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
1 |
Tin học ứng dụng |
A, D1 |
13 |
|
2 |
2 |
Kế toán |
A, D1 |
15 |
|
3 |
3 |
CNKT cơ khí |
A |
14 |
|
4 |
4 |
CNKT ô tô |
A |
14 |
|
5 |
5 |
CNKT điện, điện tử |
A |
13.5 |
|
6 |
7 |
CNKT nhiệt |
A |
10 |
|
7 |
8 |
CNKT điện tử, truyền thông |
A |
14.5 |
|
8 |
9 |
CNKT Đ.khiển và TĐ hoá |
A |
10 |
|
9 |
10 |
Truyền thông và mạng MT |
A |
10 |
|
10 |
11 |
Tài chính - Ngân hàng |
A, D1 |
15.5 |
|
11 |
12 |
CNKT cơ điện tử |
A |
10 |
|
12 |
13 |
CNKT hoá học |
A, B |
11 |
|
13 |
14 |
CNKT môi trường |
A, B |
12.5 |
|
14 |
15 |
VN học (HD du lịch) |
A, D1 |
10 |
|
Xem thêm