Điểm chuẩn Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2007 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin TPHCM năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 10 | |
2 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A, A1, D1 | 10 | |
3 | C480104 | Hệ thống thông tin | A, A1, D1 | 10 | |
4 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1, D1 | 10 | |
5 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1, D1 | 10 | |
6 | C510304 | Công nghệ kĩ thuật máy tính | A, A1, D1 | 10 | |
7 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | |
8 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | |
9 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin TPHCM năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,D1 | 10 | |
2 | C480102 | Truyền Thông và Mạng máy tính | A,D1 | 10 | |
3 | C480104 | Hệ thống Thông tin | A,D1 | 10 | |
4 | C510304 | Công nghệ kĩ thuật máy tính | A,D1 | 10 | |
5 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A | 10 | |
6 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá | A | 10 | |
7 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 10 | |
8 | C340301 | Kế toán | A,D1 | 10 | |
9 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,D1 | 10 |
Xem thêm