Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2010
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
1 |
Chăn nuôi thú y |
A |
10 |
|
2 |
2 |
Trồng trọt |
A |
10 |
|
3 |
3 |
Kinh tế nông nghiệp |
A |
10 |
|
4 |
4 |
Quản lý đất đai |
A |
10 |
|
5 |
5 |
Công nghệ bảo quản chế biến nông sản |
A |
10 |
|
6 |
6 |
Công nghệ thực phẩm |
A |
10 |
|
7 |
7 |
Tin học ứng dụng |
A |
10 |
|
8 |
8 |
Kế toán |
A |
10 |
|
9 |
9 |
Quản trị kinh doanh |
A |
10 |
|
10 |
10 |
Tiếng Anh |
D1 |
10 |
|
11 |
11 |
Thú y |
A |
10 |
|
12 |
12 |
Bảo vệ thực vật |
A |
10 |
|
13 |
13 |
Lâm nghiệp |
A |
10 |
|
14 |
14 |
Công nghệ kĩ thuật Điện – Điện tử |
A |
10 |
|
15 |
15 |
Công nghệ kỹ thuật Nhiệt – Lạnh |
A |
10 |
|
16 |
16 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A |
10 |
|
17 |
17 |
Công nghệ thông tin |
A |
10 |
|
18 |
18 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử viễn thông |
A |
10 |
|
19 |
19 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
A |
10 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2015
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C640201 |
Dịch vụ thú y |
A00; B00 |
--- |
|
2 |
C620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00 |
--- |
|
3 |
C620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00 |
--- |
|
4 |
C620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; B00 |
--- |
|
5 |
C620201 |
Lâm nghiệp |
A00; B00 |
--- |
|
6 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00 |
--- |
|
7 |
C420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00 |
--- |
|
8 |
C540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00; B00 |
--- |
|
9 |
C510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00;A01;B00 |
--- |
|
10 |
C850113 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00 |
--- |
|
11 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01 |
--- |
|
12 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
A00; A01; D01 |
--- |
|
13 |
C340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
--- |
|
14 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
--- |
|
15 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
--- |
|
16 |
C620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
A00; A01;D01 |
--- |
|
17 |
C220201 |
Tiếng Anh |
D01 |
--- |
|
18 |
C510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01 |
--- |
|
19 |
C510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
A00; A01 |
--- |
|
20 |
C510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00; A01 |
--- |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2014
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C640201 |
Dịch vụ thú y |
A |
10 |
|
2 |
C640201 |
Dịch vụ thú y |
B |
11 |
|
3 |
C620105 |
Chăn nuôi |
A |
10 |
|
4 |
C620105 |
Chăn nuôi |
B |
11 |
|
5 |
C620110 |
Khoa học cây trồng |
A |
10 |
|
6 |
C620110 |
Khoa học cây trồng |
B |
11 |
|
7 |
C620112 |
Bảo vệ thực vật |
A |
10 |
|
8 |
C620112 |
Bảo vệ thực vật |
B |
11 |
|
9 |
C620201 |
Lâm nghiệp |
A |
10 |
|
10 |
C620201 |
Lâm nghiệp |
B |
11 |
|
11 |
C510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
A, A1 |
10 |
|
12 |
C510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
B |
11 |
|
13 |
C850103 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
A, A1 |
10 |
|
14 |
C850103 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
B |
11 |
|
15 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
A |
10 |
|
16 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
B |
11 |
|
17 |
C420201 |
Công nghệ sinh học |
A |
10 |
|
18 |
C420201 |
Công nghệ sinh học |
B |
11 |
|
19 |
C540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A |
10 |
|
20 |
C540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
B |
11 |
|
21 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A, A1, D1 |
10 |
|
22 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
A, A1, D1 |
10 |
|
23 |
C340301 |
Kế toán |
A, A1, D1 |
10 |
|
24 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A, A1, D1 |
10 |
|
25 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1 |
10 |
|
26 |
C620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
A, A1,D1 |
10 |
|
27 |
C220201 |
Tiếng Anh |
D1 |
10 |
|
28 |
C510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
A, A1 |
10 |
|
29 |
C510302 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
A, A1 |
10 |
|
30 |
C510206 |
Công nghệ kĩ thuật nhiệt |
A, A1 |
10 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2013
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C620105 |
Chăn nuôi |
A |
10 |
|
2 |
C620105 |
Chăn nuôi |
B |
11 |
|
3 |
C620110 |
Khoa học cây trồng |
A |
10 |
|
4 |
C620110 |
Khoa học cây trồng |
B |
11 |
|
5 |
C620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
A,A1,D1 |
10 |
|
6 |
C850103 |
Quản lí đất đai |
A,A1 |
10 |
|
7 |
C850103 |
Quản lí đất đai |
B |
11 |
|
8 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
A |
10 |
|
9 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
B |
11 |
|
10 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
A,A1,D1 |
10 |
|
11 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1,D1 |
10 |
|
12 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,A1,D1 |
10 |
|
13 |
C220201 |
Tiếng Anh |
D1 |
10 |
|
14 |
C640201 |
Dịch vụ thú y |
A |
10 |
|
15 |
C640201 |
Dịch vụ thú y |
B |
11 |
|
16 |
C620112 |
Bảo vệ thực vật |
A |
10 |
|
17 |
C620112 |
Bảo vệ thực vật |
B |
11 |
|
18 |
C620201 |
Lâm nghiệp |
A |
10 |
|
19 |
C620201 |
Lâm nghiệp |
B |
11 |
|
20 |
C510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
A,A1 |
10 |
|
21 |
C510206 |
Công nghệ kĩ thuật nhiệt |
A,A1 |
10 |
|
22 |
C540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A |
10 |
|
23 |
C540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
B |
11 |
|
24 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A,A1,D1 |
10 |
|
25 |
C510302 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
A,A1 |
10 |
|
26 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A,A1,D1 |
10 |
|
27 |
C420201 |
Công nghệ sinh học |
A |
10 |
|
28 |
C420201 |
Công nghệ sinh học |
B |
11 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2012
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Toàn Khối |
A,A1 |
10 |
Chênh lệch điểm trúng tuyển giữa các nhóm đối tượng là 1,0 điểm và giữa các khu vực là 0,5 điểm |
2 |
|
Toàn Khối |
D1 |
10.5 |
Chênh lệch điểm trúng tuyển giữa các nhóm đối tượng là 1,0 điểm và giữa các khu vực là 0,5 điểm |
3 |
|
Toàn Khối |
B |
11 |
Chênh lệch điểm trúng tuyển giữa các nhóm đối tượng là 1,0 điểm và giữa các khu vực là 0,5 điểm |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2011
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
0 |
Toàn trường |
A.D1 |
10 |
KV3-HSPT |
Xem thêm