Điểm chuẩn Cao Đẳng Cần Thơ
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Cần Thơ năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cần Thơ năm 2012
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C140209 |
Sư phạm Toán học |
A |
10 |
|
2 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
A |
10 |
|
3 |
C850101 |
Quản lí tài nguyên và môi trường |
A |
10 |
|
4 |
C850101 |
Quản lí tài nguyên và môi trường |
B |
11 |
|
5 |
C220113 |
Việt Nam học |
C |
11.5 |
|
6 |
C220113 |
Việt Nam học |
D1 |
10.5 |
|
7 |
C220201 |
Tiếng Anh |
D1 |
10.5 |
|
8 |
C320202 |
Khoa học thư viện |
A |
10 |
|
9 |
C320202 |
Khoa học thư viện |
D1 |
10.5 |
|
10 |
C340406 |
Quản trị văn phòng |
A |
10 |
|
11 |
C340406 |
Quản trị văn phòng |
D1 |
10.5 |
|
12 |
C340301 |
Kế toán |
A |
10 |
|
13 |
C340301 |
Kế toán |
D1 |
10.5 |
|
14 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A |
10 |
|
15 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
D1 |
10.5 |
|
16 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A |
10 |
|
17 |
C540204 |
Công nghệ may |
A |
10 |
|
18 |
C510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A |
10 |
|
19 |
C510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A |
10 |
|
20 |
C510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
B |
11 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cần Thơ năm 2018
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
6220103 |
Việt Nam học |
C00, D01 |
11.25 |
Điểm chuẩn học bạ: 5.8 |
2 |
6220206 |
Tiếng Anh |
D01 |
13.35 |
Điểm chuẩn học bạ: 5.6 |
3 |
6320201 |
Hệ thong thông tin |
A00, A01 |
7.2 |
Điểm chuẩn học bạ: 6.2 |
4 |
6340202 |
Tài chính ngân hàng |
A00, A01 |
14 |
Điểm chuẩn học bạ: 5.5 |
5 |
6340301 |
Ke toán |
A00, A01, D01 |
11.8 |
Điểm chuẩn học bạ: 5.5 |
6 |
6340403 |
Quản trị văn phòng |
A00, A01, C00, D01 |
12.5 |
Điểm chuẩn học bạ: 5.9 |
7 |
6340404 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01 |
11.1 |
Điểm chuẩn học bạ: 5.6 |
8 |
6380201 |
Dịch vụ pháp lý |
A00, A01, C00, D01 |
12.5 |
Điểm chuẩn học bạ: 5.9 |
9 |
6480205 |
Tin học ứng dụng |
A00, A01 |
13.05 |
Điểm chuẩn học bạ: 6.1 |
10 |
6510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00, A01 |
11.9 |
Điểm chuẩn học bạ: 5.9 |
11 |
6510421 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00, A01, B00 |
12.35 |
Điểm chuẩn học bạ: 6.1 |
12 |
6540204 |
Công nghệ may |
A00, A01, D01 |
11 |
Điểm chuẩn học bạ: 5.8 |
13 |
6810101 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, A01, C00, D01 |
12 |
Điểm chuẩn học bạ: 5.3 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cần Thơ năm 2016
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51140231 |
Sư phạm Tiếng Anh. |
D01 |
--- |
|
2 |
51140219 |
Sư phạm Địa lý. |
C00 |
--- |
|
3 |
51140218 |
Sư phạm Lịch sử. |
C00 |
--- |
|
4 |
51140217 |
Sư phạm Ngữ văn. |
C00 |
--- |
|
5 |
51140213 |
Sư phạm Sinh học. |
B00 |
--- |
|
6 |
51140211 |
Sư phạm Vật lý. |
A00; A01 |
--- |
|
7 |
51140209 |
Sư phạm Toán học. |
A00; A01 |
--- |
|
8 |
51140206 |
Giáo dục Thể chất. |
T00 |
--- |
|
9 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học. |
C00; D01 |
--- |
|
10 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non. |
M00 |
--- |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cần Thơ năm 2015
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C140201 |
Giáo dục mầm non |
Toán, Văn, Năng Khiếu |
--- |
|
2 |
C140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01 |
--- |
|
3 |
C140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00 |
--- |
|
4 |
C140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00 |
--- |
|
5 |
C140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C00; D01 |
--- |
|
6 |
C140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01 |
--- |
|
7 |
C140206 |
Giáo dục thể chất |
T00 |
--- |
|
8 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
A00; A01 |
--- |
|
9 |
C850101 |
Quản lí tài nguyên và môi trường |
A00; A01; B00 |
--- |
|
10 |
C220113 |
Việt Nam học |
C00; D01 |
--- |
|
11 |
C220201 |
Tiếng Anh |
D01 |
--- |
|
12 |
C320202 |
Khoa học thư viện |
A00; A01; C00; D01 |
--- |
|
13 |
C340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; C00; D01 |
--- |
|
14 |
C340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
--- |
|
15 |
C340101 |
Quản trị Kinh doanh |
A00; A01; D01 |
--- |
|
16 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01 |
--- |
|
17 |
C540204 |
Công nghệ May |
A00; A01; D01 |
--- |
|
18 |
C510103 |
Công nghệ Kĩ thuật xây dựng |
A00; A01 |
--- |
|
19 |
C510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00 |
--- |
|
20 |
C380201 |
Dịch vụ pháp lí |
A00; A01; C00; |
--- |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cần Thơ năm 2014
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A, A1 |
10 |
|
2 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
A, A1 |
10 |
|
3 |
C510103 |
Công nghệ kĩ thuật xây dựng |
A, A1 |
10 |
|
4 |
C510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
A, A1 |
10 |
|
5 |
C850101 |
Quản lí tài nguyên và môi trường |
A, A1 |
10 |
|
6 |
C380201 |
Dịch vụ pháp lý |
A, A1, C |
10 |
|
7 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1 |
10 |
|
8 |
C340301 |
Kế toán |
A, A1, D1 |
10 |
|
9 |
C540204 |
Công nghệ may |
A, A1, D1 |
10 |
|
10 |
C320202 |
Khoa học thư viện |
A,A1,D1,C |
10 |
|
11 |
C340406 |
Quản trị văn phòng |
A,A1,D1,C |
10 |
|
12 |
C510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
B |
11 |
|
13 |
C850101 |
Quản lí tài nguyên và môi trường |
B |
11 |
|
14 |
C220113 |
Việt Nam học |
C, D1 |
10 |
|
15 |
C220201 |
Tiếng Anh |
D1 |
10 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cần Thơ năm 2013
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C140209 |
Sư phạm Toán học |
A,A1 |
10 |
|
2 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
A,A1 |
10 |
|
3 |
C850101 |
Quản lí tài nguyên và môi trường |
A,A1 |
10 |
|
4 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A,A1 |
10 |
|
5 |
C540204 |
Công nghệ may |
A,A1 |
10 |
|
6 |
C510103 |
Công nghệ kĩ thuật xây dựng |
A,A1 |
10 |
|
7 |
C510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
A,A1 |
10 |
|
8 |
C320202 |
Khoa học thư viện |
A,A1,D1 |
10 |
|
9 |
C340406 |
Quản trị văn phòng |
A,A1,D1 |
10 |
|
10 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1,D1 |
10 |
|
11 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,A1,D1 |
10 |
|
12 |
C140213 |
Sư phạm Sinh học |
B |
11 |
|
13 |
C850101 |
Quản lí tài nguyên và môi trường |
B |
11 |
|
14 |
C510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
B |
11 |
|
15 |
C140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C |
11 |
|
16 |
C140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C |
11 |
|
17 |
C220113 |
Việt Nam học |
C |
11 |
|
18 |
C140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D1 |
10 |
|
19 |
C140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
D1 |
10 |
|
20 |
C220113 |
Việt Nam học |
D1 |
10 |
|
21 |
C220201 |
Tiếng Anh |
D1 |
10 |
|
Xem thêm