Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp
Thống kê Điểm chuẩn của trường Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860206 | Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp | A00; A01 | 22.8 | TS nam miền Bắc |
2 | 7860206 | Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp | A00; A01 | 21.45 | TS nam miền Nam |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp năm 2023
Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng - Thiết giáp | A00; A01 | 24.8 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc. Thí sinh mức 24.8 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 7.8), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 7.75) |
2 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng - Thiết giáp | A00; A01 | 23.65 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam. Thí sinh mức 23.65 điểm xét điểm môn toán >=8 |
3 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng - Thiết giáp | A00; A01 | 23.54 | Xét điểm học bạ THPT, thí sinh nam miền Nam |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng - thiết giáp | A00; A01 | 24.05 | Thí sinh nam Miền Bắc |
2 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng - thiết giáp | A00; A01 | 22.5 | Thí sinh nam Miền Nam |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng - thiết giáp - Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 20.85 | |
2 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng - thiết giáp - Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 18.7 |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860206 | Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 19.35 | Thí sinh mức 19,35 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 6,60. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 6,00. |
2 | 7860206 | Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 19.65 | Thí sinh mức 19,65 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 6,40. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 6,75. |
Xem thêm