Điểm chuẩn trường Khoa Quốc tế - ĐH Huế
Thống kê Điểm chuẩn của trường Khoa Quốc tế - ĐH Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Khoa Quốc tế - ĐH Huế năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | C00; D01; D14; D15 | 20 | |
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D14; D15 | 23 | |
3 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C00; D01 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C00; D01; D14; D15 | 22 | |
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D14; D15 | 25 | |
3 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C00; D01 | 18 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Khoa Quốc tế - ĐH Huế năm 2023
Điểm chuẩn trường Khoa Quốc tế - ĐH Huế năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Khoa Quốc tế - ĐH Huế năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; C00; D01; D14 | 19.5 | |
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; C00; C15; D01 | 19.5 |
Điểm chuẩn Khoa Quốc tế - ĐH Huế năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 19.5 |
Xem thêm