Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 108 Sư phạm Toán học A 14
2 109 Sư phạm Vật lý A 13
3 110 Sư phạm Tin học A 13
4 201 Sư phạm Hóa học A 13
5 301 Sư phạm Sinh học B 14
6 501 Sư phạm Giáo dục Chính trị C 14
7 501 Sư phạm Giáo dục Chính trị D1 13
8 601 Sư phạm Ngữ văn C 16.5
9 602 Sư phạm Lịch sử C 14
10 603 Sư phạm Địa lý C 15
11 604 Sư phạm Tâm lý Giáo dục C 14
12 604 Sư phạm Tâm lý Giáo dục D1 13
13 901 Sư phạm Tâm lý Giáo dục D1 16
14 902 Sư phạm Thể dục thể thao T 18
15 903 Sư phạm Mầm non M 17
16 904 Sư phạm TDTT – Quốc phòng T 17
17 905 Sư phạm Âm nhạc N 25
18 906 Sư phạm Mỹ thuật H 14
19 800 Sư phạm Toán – Tin A 13
20 801 Sư phạm Toán – Lý A 13
21 802 Sư phạm Sinh – Hóa B 15.5
22 803 Sư phạm Văn – Địa C 17.5
23 804 Sư phạm Văn – Sử C 14
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non C14; C19; C20 27.5
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 23.75
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; C20 25
4 7140206 Giáo dục Thể chất C14; C19; C20 24
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01 24
6 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 19
7 7140211 Sư phạm Vật Lý A00; A01 19.5
8 7140212 Sư phạm Hoá học A00; D01; D07 20
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 19
10 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14 24
11 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00; C19; D14 24
12 7140219 Sư phạm Địa Lý C00; C04; D10 24
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D09; D10 24
14 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00 19
15 7310403 Tâm lý học giáo dục C00; C14; C20 15
16 7140101 Giáo dục học C00; C14; C20 15

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non C14; C19; C20 25
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 21
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; C20 18.5
4 7140206 Giáo dục Thể chất C14; C19; C20 17.5
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01 19
6 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 18.5
7 7140211 Sư phạm Vật Lý A00; A01 18.5
8 7140212 Sư phạm Hoá học A00; D01; D07 18.5
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 18.5
10 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01, D14 19
11 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00; C19; D14 18.5
12 7140219 Sư phạm Địa Lý C00; C04; D10 18.5
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D09; D10 19
14 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00 18.5
15 7310403 Tâm lý học giáo dục C00; C14; C20 18.5
16 7140101 Giáo dục học C00; C14; C20 18.5
17 7140114 Quản lý Giáo dục C00; C14; C20 18.5

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học C00, C04, C20 18
2 7140114 Quản lý giáo dục C00, C04, C20 18
3 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M05, M07 18
4 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 18
5 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, C20 18
6 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T05, T07 19
7 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D01 18
8 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D07 18
9 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01 18
10 7140212 Sư phạm Hoá học A00, D07 18
11 7140213 Sư phạm Sinh học B00, D08 18
12 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, D14 18
13 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 18
14 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04, D10 18.5
15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 18
16 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, B00 18
17 7310403 Tâm lý học giáo dục C00, C04, C20 18

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học C00, C04, C20 17
2 7140114 Quản lý giáo dục C00, C04, C20 17
3 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M06 18.5
4 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 17.5
5 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, C20 17
6 7140206 Giáo dục Thể chất A00, B00, C00 17
7 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D01 17
8 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D07 17.5
9 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01 17
10 7140212 Sư phạm Hoá học A00, D07 17
11 7140213 Sư phạm Sinh học B00, D08 17
12 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, D14 17
13 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 17
14 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04, D10 17.5
15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 17
16 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, B00 17.5
17 7310403 Tâm lý học giáo dục C00, C04, C20 17


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2011