Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2015, và các năm gần đây
Chọn năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 31.67 | Tiếng Anh x2 |
2 | 7310101 | Kinh tế | A, A1, D1 | 23.25 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 23.25 | |
4 | 7340115 | Markerting | A, A1, D1 | 23.25 | |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A, A1, D1 | 23.25 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 23.25 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 23.25 | |
8 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A, A1, D1 | 23.25 | |
9 | 7380101 | Luật | A, A1, D1 | 23.25 |